Máy ép phun cao su tự động YZ-660
Máy phun cao su 1 màu có các đặc tính như độ chính xác cao, hiệu suất cao, khả năng kiểm soát cao và năng suất sản xuất lớn. Máy sử dụng hệ thống phun mịn và hệ thống gia nhiệt độ chính xác cao để đạt được độ chính xác cao trong phun và lưu hóa. Đồng thời, máy sử dụng hệ thống điều khiển tự động, có thể thực hiện vận hành và sản xuất tự động, tiết kiệm nhân công và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Nguyên lý hoạt động của máy phun cao su là phun cao su đã được gia nhiệt trước vào khuôn, lưu hóa ở thời gian và nhiệt độ nhất định, thu được sản phẩm cao su cần thiết. Máy sử dụng hệ thống phun để phun cao su vào khuôn, sau đó thông qua buồng lưu hóa để lưu hóa, tạo ra sản phẩm cao su có độ chính xác và chất lượng cao.
Máy ép cao su được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giày dép và các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như đế ngoài bằng cao su truyền thống, miếng vá cao su, lốp xe, phớt, phớt dầu, giảm xóc, van, gioăng ống, vòng bi, tay cầm, ô dù, v.v. Những sản phẩm này yêu cầu độ chính xác và chất lượng rất cao, vì vậy cần sử dụng máy ép cao su có độ chính xác cao để sản xuất.
Ngoài ứng dụng trong sản xuất công nghiệp, máy ép cao su còn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Chẳng hạn như bình sữa trẻ em, chai dầu gội, đế giày, áo mưa, găng tay, v.v. Những sản phẩm này đòi hỏi quy trình đúc và lưu hóa có độ chính xác cao để đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và vệ sinh.
Tóm lại, máy phun cao su là một loại thiết bị ép phun cao su có hiệu suất và độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm cao su. Máy có các đặc tính như độ chính xác cao, hiệu suất cao, khả năng kiểm soát cao và năng suất sản xuất lớn, có thể đạt được độ chính xác cao trong quá trình phun và lưu hóa. Đồng thời, máy cũng có nhiều phương pháp phân loại khác nhau, có thể lựa chọn model phù hợp theo các nhu cầu khác nhau. Ứng dụng của máy phun cao su rất rộng, dù là sản xuất công nghiệp hay đời sống hàng ngày, đều cần đến sự hỗ trợ của máy để tạo ra các sản phẩm cao su chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo kỹ thuật
người mẫu | YZRB360 | YZRB 660 | YZRB 860 |
trạm làm việc | 3 | 6 | 8 |
số lượng vít và nòng (thùng) | 1 | 1 | 1 |
đường kính vít (mm) | 60 | 60 | 60 |
áp suất phun (bar/cm2) | 1200 | 1200 | 1200 |
tốc độ phun (g/s) | 0-200 | 0-200 | 0-200 |
tốc độ trục vít (vòng/phút) | 0-120 | 0-120 | 0-120 |
lực kẹp (kn) | 1200 | 1200 | 1200 |
không gian tối đa của khuôn (mm) | 450*380*220 | 450*380*220 | 450*380*220 |
công suất sưởi ấm (kw) | 20 | 40 | 52 |
công suất động cơ (kw) | 18,5 | 18,5 | 18,5 |
áp suất hệ thống (mpa) | 14 | 14 | 14 |
kích thước máy D*R*C (m) | 3,3*3,3*21 | 53*3.3*2.1 | 7,3*3,3*2,1 |
trọng lượng máy (t) | 8.8 | 15,8 | 18,8 |